Có 2 kết quả:
温故而知新 wēn gù ér zhī xīn ㄨㄣ ㄍㄨˋ ㄦˊ ㄓ ㄒㄧㄣ • 溫故而知新 wēn gù ér zhī xīn ㄨㄣ ㄍㄨˋ ㄦˊ ㄓ ㄒㄧㄣ
wēn gù ér zhī xīn ㄨㄣ ㄍㄨˋ ㄦˊ ㄓ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
(2) to recall the past to understand the future
(2) to recall the past to understand the future
Bình luận 0
wēn gù ér zhī xīn ㄨㄣ ㄍㄨˋ ㄦˊ ㄓ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
(2) to recall the past to understand the future
(2) to recall the past to understand the future
Bình luận 0